Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gold bloc




gold+bloc
['gouldblɔk]
danh từ
khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ


/'gouldblɔk/

danh từ
khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ

Related search result for "gold bloc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.